972 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Năm: 975 TCN974 TCN973 TCN972 TCN971 TCN970 TCN969 TCN Thập niên: thập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCNthập niên 960 TCNthập niên 950 TCN
Liên quan 972 972 TCN 972 Cohnia 9721 Doty 9722 Levi-Montalcini 9720 Ulfbirgitta (9726) 1981 EY19 (9728) 1981 EX38 (9724) 1981 EW17 (9725) 1981 EE19